Có 2 kết quả:

拼装 pīn zhuāng ㄆㄧㄣ ㄓㄨㄤ拼裝 pīn zhuāng ㄆㄧㄣ ㄓㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to assemble

Từ điển Trung-Anh

to assemble